Nguyên âm tiếng Hàn cơ bản 2:
Nguyên âm | Tên nguyên âm | Cách đọc | Ghi chú |
ㅑ | 야 /ya/ | Ya | |
ㅕ | 여 /yeo/ | Yo | Gần với âm jo /do/ trong |
tiếng Việtㅛ요 /yo/Yô ㅠ유 /yu/Yu
** Các bạn chú ý cách phát âm, tập trung lắng nghe và đọc theo bài thu âm. Nhớ điều chỉnh âm vực để có thể phát âm một cách chuẩn xác nhất.
Phụ âm tiếng Hàn cơ bản 2
Phụ âm | Tên chữ cái | Âm tương ứng | Ghi chú |
ㅁ | 미음 /mi-eum/ | M | |
ㅂ | 비읍 /bi-eup/ | B | |
ㅅ | 시옷 /si-ot/ | S | |
ㅈ | 지읒 /ji-eut/ | J | Gần với âm “ch” tiếng Việt |
ㅎ | 히읗 /hi-eut/ | H |